
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến trong giao tiếp kinh doanh quốc tế. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về kinh doanh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.
Bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh kinh doanh thông dụng nhất, bao gồm các thuật ngữ về loại hình doanh nghiệp, phòng ban, chức vụ và các hoạt động kinh doanh phổ biến, giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế.
Từ vựng về Business rất đa dạng và phong phú, vậy nên, IELTS LangGo đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh kinh doanh theo các nhóm chủ đề thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất nhé.
Từ vựng & Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Company /ˈkʌmpəni/ | Công ty | She works for a large technology company. (Cô ấy làm việc cho một công ty công nghệ lớn.) |
Enterprise /ˈentəpraɪz/ | Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp | The government supports small and medium enterprises. (Chính phủ hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ.) |
State-owned enterprise /steɪt əʊnd ˈentəpraɪz/ | Công ty nhà nước | State-owned enterprises play a major role in that country's economy. (Các doanh nghiệp nhà nước đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của quốc gia đó.) |
Holding company /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ | The holding company controls several subsidiaries in different industries. (Công ty mẹ kiểm soát một số công ty con trong các ngành công nghiệp khác nhau.) |
Subsidiary /səbˈsɪdiəri/ | Công ty con | The parent company has subsidiaries in over 20 countries. (Công ty mẹ có các công ty con ở hơn 20 quốc gia.) |
Sole proprietorship /səʊl prəˈpraɪətəʃɪp/ | Doanh nghiệp tư nhân | He started his business as a sole proprietorship before expanding. (Anh ấy bắt đầu kinh doanh dưới hình thức doanh nghiệp tư nhân trước khi mở rộng.) |
Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Công ty hợp danh | The two friends formed a partnership to start their consulting business. (Hai người bạn đã thành lập một công ty hợp danh để bắt đầu kinh doanh tư vấn.) |
Limited Liability Company (LLC) /ˈlɪmɪtɪd ˌlaɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn | Many small business owners prefer to form an LLC for liability protection. (Nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ thích thành lập LLC để bảo vệ trách nhiệm pháp lý.) |
Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn | Apple is one of the most valuable corporations in the world. (Apple là một trong những tập đoàn có giá trị nhất thế giới.) |
Affiliate /əˈfɪlieɪt/ | Công ty liên kết | The two companies are affiliates, working closely together. (Hai công ty là đơn vị liên kết, làm việc chặt chẽ với nhau.) |
Private Company /ˈpraɪvɪt ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân | His family owns a private company in the manufacturing sector. (Gia đình anh ấy sở hữu một công ty TNHH tư nhân trong lĩnh vực sản xuất.) |
Franchise /ˈfræntʃaɪz/ | Nhượng quyền thương mại | McDonald's has thousands of franchise locations worldwide. (McDonald's có hàng nghìn địa điểm nhượng quyền thương mại trên toàn thế giới.) |
Joint Venture /dʒɔɪnt ˈventʃə/ | Liên doanh | The two companies formed a joint venture to enter the Asian market. (Hai công ty đã thành lập một liên doanh để gia nhập thị trường châu Á.) |
Multinational Corporation /ˌmʌltiˈnæʃnəl ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn đa quốc gia | Working for a multinational corporation gives you exposure to different cultures. (Làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia giúp bạn tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau.) |
Nonprofit Organization /nɒnˈprɒfɪt ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | Tổ chức phi lợi nhuận | The nonprofit organization raises funds to support environmental conservation. (Tổ chức phi lợi nhuận gây quỹ để hỗ trợ bảo tồn môi trường.) |
Mỗi doanh nghiệp đều có các phòng ban khác nhau với chức năng riêng biệt. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các phòng ban phổ biến trong doanh nghiệp:
Từ vựng & Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Human Resources (HR) /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ | Phòng Nhân sự | The HR department is responsible for recruiting new employees. (Phòng Nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng nhân viên mới.) |
Marketing Department /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Marketing | The marketing department has launched a new advertising campaign. (Phòng Marketing đã triển khai một chiến dịch quảng cáo mới.) |
Finance Department /ˈfaɪnæns dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Tài chính | The finance department prepares monthly financial reports. (Phòng Tài chính chuẩn bị các báo cáo tài chính hàng tháng.) |
Sales Department /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Kinh doanh | The sales department exceeded their quarterly targets. (Phòng Kinh doanh đã vượt quá mục tiêu quý của họ.) |
Research and Development (R&D) /rɪˈsɜːtʃ ənd dɪˈveləpmənt/ | Phòng Nghiên cứu và Phát triển | Our R&D team is working on an innovative new product. (Đội R&D của chúng tôi đang làm việc trên một sản phẩm mới đổi mới.) |
Information Technology (IT) /ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ | Phòng Công nghệ Thông tin | Please contact the IT department if you have any technical issues. (Vui lòng liên hệ với phòng IT nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề kỹ thuật nào.) |
Customer Service /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ | Phòng Dịch vụ Khách hàng | The customer service team handles all client inquiries and complaints. (Đội dịch vụ khách hàng xử lý tất cả các thắc mắc và khiếu nại của khách hàng.) |
Operations /ˌɒpəˈreɪʃnz/ | Phòng Vận hành | The operations department ensures that production runs smoothly. (Phòng vận hành đảm bảo rằng sản xuất diễn ra suôn sẻ.) |
Legal Department /ˈliːɡl dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng Pháp chế | The legal department reviews all contracts before they are signed. (Phòng pháp chế xem xét tất cả các hợp đồng trước khi chúng được ký kết.) |
Procurement /prəˈkjʊəmənt/ | Phòng Mua hàng | The procurement team negotiates with suppliers to get the best prices. (Đội mua hàng đàm phán với các nhà cung cấp để có được giá tốt nhất.) |
Accounting /əˈkaʊntɪŋ/ | Phòng Kế toán | The accounting department prepares the annual financial statements. (Phòng kế toán chuẩn bị các báo cáo tài chính hàng năm.) |
Public Relations (PR) /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃnz/ | Phòng Quan hệ Công chúng | The PR department manages the company's image and media relations. (Phòng PR quản lý hình ảnh công ty và quan hệ với truyền thông.) |
Hiểu rõ về các vị trí, chức vụ trong doanh nghiệp sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc. Dưới đây là bảng từ vựng về các vị trí, chức vụ thông dụng.
Từ vựng & Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Director /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc | The director approved the new marketing plan. (Giám đốc đã phê duyệt kế hoạch tiếp thị mới.) |
General Director /ˈdʒenrəl dəˈrektə(r)/ | Tổng giám đốc | The general director oversees operations across all divisions. (Tổng giám đốc giám sát hoạt động trên tất cả các bộ phận.) |
Deputy/Vice Director /ˈdepjuti/vaɪs dəˈrektə(r)/ | Phó giám đốc | The vice director stepped in while the director was on leave. (Phó giám đốc đã đảm nhận nhiệm vụ khi giám đốc nghỉ phép.) |
Chief Executive Officer (CEO) /tʃiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɒfɪsə/ | Giám đốc điều hành | The CEO announced a new strategic direction for the company. (Giám đốc điều hành đã công bố một hướng chiến lược mới cho công ty.) |
Chief Financial Officer (CFO) /tʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsə/ | Giám đốc tài chính | The CFO presented the quarterly financial results to the board. (Giám đốc tài chính đã trình bày kết quả tài chính quý cho hội đồng quản trị.) |
Chief Operating Officer (COO) /tʃiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ | Giám đốc vận hành | The COO is responsible for overseeing day-to-day operations. (Giám đốc vận hành chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày.) |
Chief Information Officer (CIO) /tʃiːf ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈɒfɪsə(r)/ | Giám đốc bộ phận thông tin | The CIO implemented a new cybersecurity protocol. (Giám đốc bộ phận thông tin đã triển khai quy trình bảo mật mạng mới.) |
Chief Marketing Officer (CMO) /tʃiːf ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ | Giám đốc marketing | The CMO developed a new brand strategy to increase market share. (Giám đốc marketing đã phát triển một chiến lược thương hiệu mới để tăng thị phần.) |
Board of Directors /bɔːd əv daɪˈrektəz/ | Hội đồng quản trị | The board of directors meets quarterly to review company performance. (Hội đồng quản trị họp hàng quý để xem xét hiệu suất công ty.) |
Founder /ˈfaʊndə(r)/ | Người sáng lập | The founder still plays an active role in the company. (Người sáng lập vẫn đóng vai trò tích cực trong công ty.) |
Manager /ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý | The manager is responsible for a team of 12 people. (Quản lý chịu trách nhiệm cho một đội 12 người.) |
Department Manager /dɪˈpɑːtmənt ˈmænɪdʒə/ | Trưởng phòng | The department manager oversees a team of 15 people. (Trưởng phòng giám sát một đội ngũ 15 người.) |
Head of Department /hed əv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng | The head of department oversees all department activities. (Trưởng phòng giám sát tất cả các hoạt động của phòng.) |
Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát | The supervisor conducts weekly team meetings. (Người giám sát tổ chức các cuộc họp nhóm hàng tuần.) |
Team Leader /tiːm ˈliːdə/ | Trưởng nhóm | The team leader delegated tasks to his team members. (Trưởng nhóm đã phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.) |
Representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Người đại diện | The company sent a representative to the international trade fair. (Công ty đã cử một người đại diện đến hội chợ thương mại quốc tế.) |
Sales Representative /seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv/ | Đại diện bán hàng | The sales representative exceeded his monthly targets. (Đại diện bán hàng đã vượt quá mục tiêu hàng tháng của anh ấy.) |
Clerk/Secretary /klɑːk/ˈsekrətri/ | Thư ký | The secretary arranged all the meetings for next week. (Thư ký đã sắp xếp tất cả các cuộc họp cho tuần tới.) |
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên/người lao động | The company has over 500 employees worldwide. (Công ty có hơn 500 nhân viên trên toàn thế giới.) |
Employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động | The employer offers comprehensive health benefits. (Người sử dụng lao động cung cấp các phúc lợi y tế toàn diện.) |
Trainee /ˌtreɪˈniː/ | Người được đào tạo | The trainee is learning all aspects of the business. (Người được đào tạo đang học tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp.) |
Trainer /ˈtreɪnə(r)/ | Người đào tạo | The trainer developed a new course for new employees. (Người đào tạo đã phát triển một khóa học mới cho nhân viên mới.) |
Financial Analyst /faɪˈnænʃl ˈænəlɪst/ | Chuyên viên phân tích tài chính | The financial analyst prepared a detailed report on market trends. (Chuyên viên phân tích tài chính đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết về xu hướng thị trường.) |
Marketing Coordinator /ˈmɑːkɪtɪŋ kəʊˈɔːdɪneɪtə/ | Điều phối viên marketing | The marketing coordinator organized the product launch event. (Điều phối viên marketing đã tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.) |
Project Manager /ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒə/ | Quản lý dự án | The project manager ensures that deadlines are met and budgets are maintained. (Quản lý dự án đảm bảo rằng thời hạn được đáp ứng và ngân sách được duy trì.) |
Tiếp theo, chúng ta cùng học từ vựng về các hoạt động kinh doanh diễn ra hàng ngày trong môi trường doanh nghiệp nhé.
Từ vựng & Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Business /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh | They have been in business for over 20 years. (Họ đã kinh doanh được hơn 20 năm.) |
Customer /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng | Our customers are primarily large corporations. (Khách hàng của chúng tôi chủ yếu là các tập đoàn lớn.) |
Sale /seɪl/ | Bán hàng | The sales team exceeded their targets this quarter. (Đội bán hàng đã vượt chỉ tiêu trong quý này.) |
Launch /lɔːntʃ/ | Tung/ Đưa ra sản phẩm | The company will launch its new product next month. (Công ty sẽ tung ra sản phẩm mới vào tháng sau.) |
Transaction /trænˈzækʃn/ | Giao dịch | All transactions must be properly documented. (Tất cả các giao dịch phải được lập thành văn bản đúng cách.) |
Merger /ˈmɜːdʒə/ | Sáp nhập | The merger between the two companies created the largest player in the industry. (Việc sáp nhập giữa hai công ty đã tạo ra công ty lớn nhất trong ngành.) |
Acquisition /ˌækwɪˈzɪʃn/ | Mua lại | The company announced its acquisition of a smaller competitor. (Công ty đã công bố việc mua lại một đối thủ nhỏ hơn.) |
Investment /ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư | They made a significant investment in new technology. (Họ đã đầu tư đáng kể vào công nghệ mới.) |
Budget /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách | The marketing department exceeded its annual budget. (Phòng marketing đã vượt quá ngân sách hàng năm.) |
Revenue /ˈrevənjuː/ | Doanh thu | The company's revenue increased by 15% last quarter. (Doanh thu của công ty đã tăng 15% trong quý trước.) |
Profit /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận | After deducting all expenses, we made a good profit this year. (Sau khi trừ tất cả các chi phí, chúng tôi đã thu được lợi nhuận tốt trong năm nay.) |
Loss /lɒs/ | Thua lỗ | The company reported a loss for the third consecutive quarter. (Công ty đã báo cáo lỗ trong quý thứ ba liên tiếp.) |
Marketing Campaign /ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch marketing | The marketing campaign successfully increased brand awareness. (Chiến dịch marketing đã thành công trong việc tăng nhận thức về thương hiệu.) |
Business Plan /ˈbɪznəs plæn/ | Kế hoạch kinh doanh | She presented her business plan to potential investors. (Cô ấy đã trình bày kế hoạch kinh doanh của mình cho các nhà đầu tư tiềm năng.) |
Negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ | Đàm phán | The negotiation with suppliers resulted in lower costs. (Việc đàm phán với các nhà cung cấp đã dẫn đến chi phí thấp hơn.) |
Cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | Hợp tác | The cooperation between the two firms has been beneficial for both. (Sự hợp tác giữa hai công ty đã mang lại lợi ích cho cả hai.) |
Economic cooperation /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | Hợp tác kinh doanh | Economic cooperation between the two countries has increased significantly. (Hợp tác kinh doanh giữa hai quốc gia đã tăng đáng kể.) |
Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | Giải quyết xung đột | Effective conflict resolution skills are essential in business negotiations. (Kỹ năng giải quyết xung đột hiệu quả là điều cần thiết trong đàm phán kinh doanh.) |
Contract /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng | Both parties signed the contract after agreeing to all terms. (Cả hai bên đã ký hợp đồng sau khi đồng ý với tất cả các điều khoản.) |
Deadline /ˈdedlaɪn/ | Thời hạn | We need to meet the deadline for submitting the proposal. (Chúng ta cần đáp ứng thời hạn nộp đề xuất.) |
Market Share /ˈmɑːkɪt ʃeə/ | Thị phần | Our company increased its market share to 35%. (Công ty chúng tôi đã tăng thị phần lên 35%.) |
Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cạnh tranh | The competition in the smartphone market is intense. (Sự cạnh tranh trong thị trường điện thoại thông minh rất khốc liệt.) |
Target Market /ˈtɑːɡɪt ˈmɑːkɪt/ | Thị trường mục tiêu | Our target market is young professionals aged 25-35. (Thị trường mục tiêu của chúng tôi là các chuyên gia trẻ từ 25-35 tuổi.) |
Bargain /ˈbɑːɡən/ | Mặc cả | She's good at bargaining with suppliers to get the best prices. (Cô ấy giỏi mặc cả với các nhà cung cấp để có được giá tốt nhất.) |
Compensate /ˈkɒmpenseɪt/ | Đền bù, bồi thường | The company will compensate customers for the service disruption. (Công ty sẽ bồi thường cho khách hàng vì sự gián đoạn dịch vụ.) |
Claim /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại | He filed an insurance claim after the accident. (Anh ấy đã nộp đơn yêu cầu bảo hiểm sau vụ tai nạn.) |
Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | Doanh số, doanh thu | The company's annual turnover exceeded $2 million. (Doanh thu hàng năm của công ty vượt quá 2 triệu đô la.) |
Establish /ɪˈstæblɪʃ/ | Thành lập | The company was established in 1995. (Công ty được thành lập vào năm 1995.) |
Bankrupt/Bust /ˈbæŋkrʌpt/bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản | Several businesses went bankrupt during the economic crisis. (Nhiều doanh nghiệp đã phá sản trong cuộc khủng hoảng kinh tế.) |
Merge /mɜːdʒ/ | Sáp nhập | The two companies decided to merge to gain a larger market share. (Hai công ty quyết định sáp nhập để giành thị phần lớn hơn.) |
Commission /kəˈmɪʃn/ | Tiền hoa hồng | She earns a 5% commission on every sale she makes. (Cô ấy kiếm được 5% hoa hồng trên mỗi đơn hàng bán được.) |
Subsidise /ˈsʌbsɪdaɪz/ | Trợ cấp | The government subsidies renewable energy projects. (Chính phủ trợ cấp cho các dự án năng lượng tái tạo.) |
Fund /fʌnd/ | Quỹ | The investment fund manages over $2 billion in assets. (Quỹ đầu tư quản lý hơn 2 tỷ đô la tài sản.) |
Debt /det/ | Khoản nợ | The company is trying to reduce its debt. (Công ty đang cố gắng giảm nợ.) |
Conversion /kənˈvɜːʃn/ | Chuyển đổi tiền/chứng khoán | The conversion of dollars to euros was done at the current exchange rate. (Việc chuyển đổi từ đô la sang euro được thực hiện theo tỷ giá hiện tại.) |
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền | She withdrew $500 from her business account. (Cô ấy đã rút 500 đô la từ tài khoản kinh doanh của mình.) |
Transfer /trænsˈfɜː(r)/ | Chuyển khoản | The company transferred the funds to the supplier's account. (Công ty đã chuyển khoản tiền vào tài khoản của nhà cung cấp.) |
Deposit /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền gửi, đặt cọc | A 10% deposit is required to secure the order. (Yêu cầu đặt cọc 10% để đảm bảo đơn hàng.) |
Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc | The buyer provided earnest money to show their serious intent. (Người mua đã cung cấp tiền đặt cọc để thể hiện ý định nghiêm túc của họ.) |
Statement /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê tài khoản | The bank sends monthly statements to all account holders. (Ngân hàng gửi sao kê hàng tháng cho tất cả chủ tài khoản.) |
Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ | The company deals in multiple foreign currencies. (Công ty giao dịch bằng nhiều ngoại tệ khác nhau.) |
Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/ | Thẻ thanh toán | He used his charge card to pay for business expenses. (Anh ấy đã sử dụng thẻ thanh toán để chi trả cho các chi phí kinh doanh.) |
Account holder /əˈkaʊnt ˈhəʊldə(r)/ | Chủ tài khoản | All account holders must update their information annually. (Tất cả các chủ tài khoản phải cập nhật thông tin của họ hàng năm.) |
Settle /ˈsetl/ | Thanh toán | We need to settle the invoice by the end of the month. (Chúng ta cần thanh toán hóa đơn vào cuối tháng.) |
Lĩnh vực tài chính và đầu tư có nhiều thuật ngữ chuyên ngành quan trọng mà bất kỳ ai làm việc trong môi trường kinh doanh cũng nên biết.
Từ vựng & Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Assets /ˈæsets/ | Tài sản | The company's total assets are valued at $5 million. (Tổng tài sản của công ty được định giá 5 triệu đô la.) |
Liabilities /ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ phải trả | The company needs to reduce its liabilities to improve its financial position. (Công ty cần giảm các khoản nợ phải trả để cải thiện tình hình tài chính.) |
Equity /ˈekwəti/ | Vốn chủ sở hữu | Shareholders' equity increased after the company issued new stock. (Vốn chủ sở hữu của cổ đông tăng sau khi công ty phát hành cổ phiếu mới.) |
Return on Investment (ROI) /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/ | Lợi nhuận đầu tư | The project has an expected ROI of 20%. (Dự án có ROI dự kiến là 20%.) |
Cash Flow /kæʃ fləʊ/ | Dòng tiền | Positive cash flow is essential for a business's survival. (Dòng tiền dương là điều cần thiết cho sự tồn tại của doanh nghiệp.) |
Dividend /ˈdɪvɪdend/ | Cổ tức | The company declared a dividend of $2 per share. (Công ty đã công bố cổ tức 2 đô la trên một cổ phiếu.) |
Stock Exchange /stɒk ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Thị trường chứng khoán | The company's shares are listed on the New York Stock Exchange. (Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên Sàn Giao dịch Chứng khoán New York.) |
Interest Rate /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất | The central bank increased the interest rate by 0.25%. (Ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất thêm 0,25%.) |
Inflation /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát | High inflation can erode purchasing power. (Lạm phát cao có thể làm suy giảm sức mua.) |
Balance Sheet /ˈbæləns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán | The balance sheet shows the company's financial position at a specific point in time. (Bảng cân đối kế toán cho thấy tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể.) |
Fiscal Year /ˈfɪskəl jɪə/ | Năm tài chính | Our fiscal year runs from January to December. (Năm tài chính của chúng tôi kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12.) |
Debt-to-Equity Ratio /det tu ˈekwəti ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu | A high debt-to-equity ratio might indicate financial risk. (Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao có thể chỉ ra rủi ro tài chính.) |
Trong môi trường kinh doanh, các thuật ngữ viết tắt được sử dụng thường xuyên để tiết kiệm thời gian và không gian. Hiểu được các từ viết tắt phổ biến sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.
Từ viết tắt | Ý nghĩa | Ví dụ |
CEO (Chief Executive Officer) | Giám đốc điều hành | The CEO announced a major restructuring plan. (Giám đốc điều hành đã công bố một kế hoạch tái cơ cấu lớn.) |
CFO (Chief Financial Officer) | Giám đốc tài chính | Our CFO is optimistic about next quarter's financial performance. (Giám đốc tài chính của chúng tôi lạc quan về hiệu suất tài chính của quý tiếp theo.) |
CIO (Chief Information Officer) | Giám đốc bộ phận thông tin | The CIO is developing a new digital transformation strategy. (Giám đốc bộ phận thông tin đang phát triển chiến lược chuyển đổi số mới.) |
COO (Chief Operating Officer) | Giám đốc vận hành | The COO oversees all operational aspects of the business. (Giám đốc vận hành giám sát tất cả các khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp.) |
HR (Human Resources) | Nhân sự | Please contact HR regarding your benefits package. (Vui lòng liên hệ với HR về gói phúc lợi của bạn.) |
PR (Public Relations) | Quan hệ công chúng | The PR team is managing the crisis communications. (Đội PR đang quản lý truyền thông khủng hoảng.) |
R&D (Research and Development) | Nghiên cứu và phát triển | The company invested 15% of revenue in R&D. (Công ty đã đầu tư 15% doanh thu vào R&D.) |
B2B (Business to Business) | Kinh doanh giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp | We specialize in B2B software solutions. (Chúng tôi chuyên về các giải pháp phần mềm B2B.) |
B2C (Business to Consumer) | Kinh doanh giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng | The company is shifting its focus from B2B to B2C. (Công ty đang chuyển trọng tâm từ B2B sang B2C.) |
ROI (Return on Investment) | Lợi nhuận đầu tư | The marketing campaign had a positive ROI. (Chiến dịch marketing đã có ROI tích cực.) |
ROS (Return on Sales) | Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần | Our ROS increased from 5% to 7% last year. (Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần của chúng tôi tăng từ 5% lên 7% vào năm ngoái.) |
KPI (Key Performance Indicator) | Chỉ số hiệu suất chính | Sales representatives are evaluated based on their KPIs. (Đại diện kinh doanh được đánh giá dựa trên KPI của họ.) |
SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) | Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức | We conducted a SWOT analysis before entering the new market. (Chúng tôi đã tiến hành phân tích SWOT trước khi tham gia thị trường mới.) |
IPO (Initial Public Offering) | Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng | The company is planning an IPO next year. (Công ty đang lên kế hoạch IPO vào năm tới.) |
M&A (Mergers and Acquisitions) | Sáp nhập và Mua lại | The M&A activity in the tech sector has increased significantly. (Hoạt động M&A trong lĩnh vực công nghệ đã tăng đáng kể.) |
GDP (Gross Domestic Product) | Tổng sản phẩm quốc nội | The country's GDP grew by 3.5% last year. (GDP của quốc gia đã tăng 3,5% vào năm ngoái.) |
CRM (Customer Relationship Management) | Quản lý quan hệ khách hàng | Our company uses a CRM system to track customer interactions. (Công ty chúng tôi sử dụng hệ thống CRM để theo dõi tương tác với khách hàng.) |
ASAP (As Soon As Possible) | Càng sớm càng tốt | Please send me the report ASAP. (Vui lòng gửi cho tôi báo cáo càng sớm càng tốt.) |
FYI (For Your Information) | Để bạn biết | FYI, the meeting has been rescheduled to next Monday. (Để bạn biết, cuộc họp đã được lên lịch lại vào thứ Hai tuần sau.) |
EOD (End of Day) | Cuối ngày | I need the figures by EOD. (Tôi cần các con số vào cuối ngày.) |
SCM (Supply Chain Management) | Quản lý chuỗi cung ứng | The company implemented a new SCM system to improve efficiency. (Công ty đã triển khai hệ thống SCM mới để cải thiện hiệu quả.) |
NDA (Non-disclosure Agreement) | Thỏa thuận không tiết lộ thông tin | All employees must sign an NDA before accessing sensitive information. (Tất cả nhân viên phải ký NDA trước khi truy cập thông tin nhạy cảm.) |
EXP (Export) | Xuất khẩu | The EXP department handles all international shipments. (Bộ phận EXP xử lý tất cả các lô hàng quốc tế.) |
IR (Interest Rate) | Lãi suất | The central bank increased the IR by 0.25%. (Ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất thêm 0,25%.) |
P&L (Profit and Loss) | Lợi nhuận và thua lỗ | The P&L statement shows the company's financial performance. (Báo cáo lãi lỗ cho thấy hiệu suất tài chính của công ty.) |
LC (Letter of Credit) | Thư tín dụng | International transactions often require an LC from a bank. (Các giao dịch quốc tế thường yêu cầu thư tín dụng từ ngân hàng.) |
AWB (Airway Bill) | Vận đơn hàng không | The AWB must be prepared for all air freight shipments. (Vận đơn hàng không phải được chuẩn bị cho tất cả các lô hàng vận chuyển bằng đường hàng không.) |
BL (Bill of Lading) | Vận đơn đường biển | The BL serves as a receipt for the goods shipped. (Vận đơn đường biển đóng vai trò như biên lai cho hàng hóa được vận chuyển.) |
Collocations (cụm từ cố định) là những từ thường xuất hiện cùng nhau trong tiếng Anh. Việc sử dụng collocations chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh kinh doanh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ: His firm does business with a host of foreign companies. (Công ty của anh ấy kinh doanh với rất nhiều công ty nước ngoài.)
Ví dụ: She has been running her own business for over ten years. (Cô ấy đã điều hành doanh nghiệp riêng của mình hơn mười năm.)
Ví dụ: He decided to start a business after leaving his corporate job. (Anh ấy quyết định bắt đầu một doanh nghiệp sau khi rời khỏi công việc doanh nghiệp.)
Ví dụ: The company plans to expand the business into Asian markets. (Công ty có kế hoạch mở rộng kinh doanh sang thị trường châu Á.)
Ví dụ: The sales team closed a deal with an important client yesterday. (Đội kinh doanh đã chốt một thỏa thuận với một khách hàng quan trọng vào ngày hôm qua.)
Ví dụ: They sealed the deal with a handshake and signed the contract. (Họ ký kết thỏa thuận bằng một cái bắt tay và ký hợp đồng.)
Ví dụ: Our legal team is negotiating a contract with the new supplier. (Đội pháp lý của chúng tôi đang đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp mới.)
Ví dụ: The company will launch a new product next month. (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.)
Ví dụ: We need to work overtime to meet the deadline. (Chúng ta cần làm việc ngoài giờ để đáp ứng thời hạn.)
Ví dụ: The business started making a profit after the first year. (Doanh nghiệp bắt đầu tạo ra lợi nhuận sau năm đầu tiên.)
Ví dụ: The company incurred a loss due to the economic downturn. (Công ty đã chịu thua lỗ do suy thoái kinh tế.)
Ví dụ: Before launching the product, they conducted extensive market research. (Trước khi ra mắt sản phẩm, họ đã tiến hành nghiên cứu thị trường rộng rãi.)
Ví dụ: The struggling company was forced to file for bankruptcy. (Công ty đang gặp khó khăn buộc phải nộp đơn phá sản.)
Ví dụ: They took out a loan to finance the expansion. (Họ đã vay một khoản vay để tài trợ cho việc mở rộng.)
Ví dụ: The company plans to issue new shares to raise capital. (Công ty có kế hoạch phát hành cổ phiếu mới để huy động vốn.)
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống kinh doanh khác nhau.
Dưới đây là 5 cách học từ vựng tiếng Anh về Business giúp bạn có thể nhanh chóng nắm vững từ vựng và ứng dụng hiệu quả
Thay vì học từ vựng riêng lẻ và ngẫu nhiên, các bạn hãy phân loại từ vựng theo từng chủ đề cụ thể như tài chính, marketing, quản lý nhân sự... Phương pháp này giúp bạn dễ dàng liên kết các từ vựng với nhau và ứng dụng chúng trong tình huống phù hợp.
Ví dụ, hãy tập trung vào tất cả các từ liên quan đến "meeting" trong một buổi học, sau đó chuyển sang từ vựng về "negotiation" ở buổi học tiếp theo.
Các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet, hoặc Memrise cho phép bạn tạo bộ thẻ ghi nhớ (flashcards) và học chúng thông qua phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài hơn. Hãy tạo các bộ thẻ cho từng chủ đề kinh doanh khác nhau và dành 15-20 phút mỗi ngày để ôn tập.
Đọc báo, tạp chí chuyên ngành kinh doanh như The Economist, Forbes, Harvard Business Review, hoặc theo dõi các podcast về kinh doanh bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp xúc thường xuyên với từ vựng chuyên ngành trong ngữ cảnh thực tế.
Việc này không chỉ giúp bạn học từ mới mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong tình huống thực tế.
Bạn có thể tham gia các nhóm học tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh, hoặc tìm bạn học cùng để thực hành qua roleplay. Việc vận dụng từ vựng đã học vào các tình huống giả định như một cuộc họp, thuyết trình, đàm phán.... sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và cải thiện kỹ năng giao tiếp kinh doanh.
Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh về Business, các bạn hãy thử sức và kiểm tra vốn từ vựng của mình qua hai bài tập vận dụng kèm đáp án dưới đây:
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp từ danh sách bên dưới để điền vào chỗ trống trong các câu.
budget, deadline, merger, revenue, profit, market share, negotiation, investment, acquisition, target market
The ________ between the two tech companies created the largest player in the industry.
Our company's ________ increased by 15% last quarter due to our new product line.
After a lengthy ________, we finally reached an agreement with the supplier.
We need to submit the proposal by the ________ next Friday.
The marketing department exceeded its annual ________ by $10,000.
Our ________ is young professionals aged 25-35 who live in urban areas.
The company's ________ of the smaller competitor strengthened its position in the market.
They made a significant ________ in new technology to improve productivity.
After deducting all expenses, we made a good ________ this year.
Our company increased its ________ to 35% after the successful marketing campaign.
Đáp án:
merger
revenue
negotiation
deadline
budget
target market
acquisition
investment
profit
market share
Nối các từ viết tắt trong cột A với nghĩa đầy đủ tương ứng trong cột B.
Cột A | Cột B |
| a. Return on Investment b. Human Resources c. For Your Information d. Chief Executive Officer e. Key Performance Indicator f. Research and Development g. Customer Relationship Management h. Initial Public Offering i. Business to Business j. As Soon As Possible |
Đáp án:
d (Chief Executive Officer)
b (Human Resources)
i (Business to Business)
a (Return on Investment)
h (Initial Public Offering)
g (Customer Relationship Management)
j (As Soon As Possible)
f (Research and Development)
e (Key Performance Indicator)
c (For Your Information)
Với trọn bộ từ vựng tiếng Anh kinh doanh kèm mẫu câu giao tiếp được tổng hợp trong bài viết này, hy vọng bạn có thể giao tiếp tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế.
Hãy nhớ rằng, học từ vựng là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên trì. Các bạn hãy tham khảo các phương pháp học được gợi ý bởi IELTS LangGo để tối ưu hiệu quả nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ